Trang chủ045390 • KOSDAQ
add
Daea TI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.565,00 ₩ - 4.930,00 ₩
Phạm vi một năm
2.400,00 ₩ - 4.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
331,22 T KRW
Số lượng trung bình
903,78 N
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,46 T | 51,57% |
Chi phí hoạt động | 4,96 T | 24,28% |
Thu nhập ròng | 4,47 T | 158,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 70,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 55,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,71 T | 187,31% |
Tổng tài sản | 272,63 T | 9,62% |
Tổng nợ | 134,63 T | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 T | 158,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,76 T | -237,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,71 T | -217,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 T | 46,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,49 T | -1.323,96% |
Dòng tiền tự do | -20,14 T | -733,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
345