Trang chủ045340 • KOSDAQ
add
Total Soft Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.870,00 ₩ - 7.080,00 ₩
Phạm vi một năm
4.785,00 ₩ - 14.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,39 T KRW
Số lượng trung bình
79,15 N
Tỷ số P/E
5,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 826,10 Tr | -19,01% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | 86,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,70 | 57,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 21,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,45 T | 57,73% |
Tổng tài sản | 53,60 T | 40,38% |
Tổng nợ | 19,09 T | 42,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | 86,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 T | 21,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,28 Tr | 119,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -511,47 N | 88,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 T | 99,10% |
Dòng tiền tự do | 2,63 T | 23,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
117