Trang chủ045100 • KOSDAQ
add
Hanyang ENG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.750,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Phạm vi một năm
14.960,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
359,28 T KRW
Số lượng trung bình
49,65 N
Tỷ số P/E
5,37
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,04 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 12,05 T | 21,57% |
Thu nhập ròng | 16,27 T | -4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,95 T | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,58 T | -19,45% |
Tổng tài sản | 847,94 T | -1,87% |
Tổng nợ | 240,39 T | -18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,27 T | -4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,32 T | -219,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,09 T | 11,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,09 T | -4,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,25 T | -1.982,13% |
Dòng tiền tự do | -47,61 T | -91,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.050