Trang chủ045100 • KOSDAQ
add
Hanyang ENG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.500,00 ₩ - 16.990,00 ₩
Phạm vi một năm
14.960,00 ₩ - 21.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
302,04 T KRW
Số lượng trung bình
23,35 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,00 T | -12,69% |
Chi phí hoạt động | 11,40 T | 8,44% |
Thu nhập ròng | 9,17 T | -59,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -54,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,72 T | -43,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,45 T | -6,78% |
Tổng tài sản | 884,86 T | 2,12% |
Tổng nợ | 285,49 T | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,17 T | -59,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,62 T | -453,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,07 T | -198,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 T | -140,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,04 T | -994,94% |
Dòng tiền tự do | -35,21 T | -406,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.050