Trang chủ045060 • KOSDAQ
add
Okong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.625,00 ₩ - 2.670,00 ₩
Phạm vi một năm
2.380,00 ₩ - 3.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,56 T KRW
Số lượng trung bình
16,02 N
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,28 T | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | 4,01% |
Thu nhập ròng | 802,35 Tr | -59,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -59,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | -48,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,09 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 140,40 T | -0,80% |
Tổng nợ | 22,51 T | -22,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,35 Tr | -59,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 T | -239,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 416,92 Tr | 119,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,38 Tr | 14,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | -4.846,56% |
Dòng tiền tự do | -3,21 T | -290,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
140