Trang chủ044990 • KOSDAQ
add
H&SHigh Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.550,00 ₩ - 23.800,00 ₩
Phạm vi một năm
13.160,00 ₩ - 23.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,85 T KRW
Số lượng trung bình
215,18 N
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,52 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 5,86 T | 14,84% |
Thu nhập ròng | 4,38 T | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,60 | 0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | -25,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,96 T | — |
Tổng tài sản | 111,92 T | — |
Tổng nợ | 12,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 T | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,93 T | -331,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,36 T | 205,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,96 Tr | 3,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,00 Tr | -89,92% |
Dòng tiền tự do | -8,46 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web