Trang chủ044960 • KOSDAQ
add
Eagle Veterinary Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.295,00 ₩ - 4.340,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,68 T KRW
Số lượng trung bình
308,37 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,47 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | 27,75% |
Thu nhập ròng | 422,54 Tr | 128,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 116,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,52 Tr | -51,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 T | 52,08% |
Tổng tài sản | 60,77 T | 2,00% |
Tổng nợ | 10,35 T | -14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,54 Tr | 128,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -572,28 Tr | -212,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 249,70 Tr | 195,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,50 Tr | -47,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -739,21 Tr | -357,46% |
Dòng tiền tự do | -713,89 Tr | -240,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1970
Trang web
Nhân viên
110