Trang chủ044820 • KRX
add
Cosmax BTI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.110,00 ₩ - 16.990,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,20 T KRW
Số lượng trung bình
24,28 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,73 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 25,55 T | 3,04% |
Thu nhập ròng | 8,17 T | 0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,16 T | 22,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,16 T | 33,93% |
Tổng tài sản | 965,72 T | 8,64% |
Tổng nợ | 697,22 T | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,17 T | 0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | -149,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 T | -20,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,70 T | 315,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,21 T | 208,14% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | 46,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
307