Trang chủ044820 • KRX
add
Cosmax BTI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.650,00 ₩ - 9.750,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 10.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,97 T KRW
Số lượng trung bình
6,07 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,88 T | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 24,48 T | 5,91% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | -40,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -33,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,37 T | -28,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,98 T | -5,63% |
Tổng tài sản | 919,64 T | -4,85% |
Tổng nợ | 664,15 T | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | -40,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | -92,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,26 T | -2,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,93 T | 657,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,75 T | 243,46% |
Dòng tiền tự do | -158,77 Tr | -114,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
223