Trang chủ044780 • KOSDAQ
add
HK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.390,00 ₩ - 1.410,00 ₩
Phạm vi một năm
992,00 ₩ - 1.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,89 T KRW
Số lượng trung bình
53,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,90 T | -12,40% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | -17,90% |
Thu nhập ròng | 338,71 Tr | 260,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 282,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,73 Tr | 170,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,51 T | -0,40% |
Tổng tài sản | 75,23 T | -6,84% |
Tổng nợ | 17,09 T | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,71 Tr | 260,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,82 Tr | 84,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -121,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 T | -693,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,35 T | -176,16% |
Dòng tiền tự do | -218,99 Tr | 85,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
107