Trang chủ044490 • KOSDAQ
add
Taewoong
Giá đóng cửa hôm trước
34.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.550,00 ₩ - 34.150,00 ₩
Phạm vi một năm
9.190,00 ₩ - 46.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
663,24 T KRW
Số lượng trung bình
408,03 N
Tỷ số P/E
46,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,02 T | -13,62% |
Chi phí hoạt động | 8,00 T | -17,02% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | -69,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -64,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,61 T | -15,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,39 T | 96,48% |
Tổng tài sản | 866,40 T | 17,23% |
Tổng nợ | 258,21 T | 21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | -69,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,18 T | -338,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -548,83 Tr | 61,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,86 T | 693,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,52 T | 769,25% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 132,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1981
Trang web
Nhân viên
454