Trang chủ044490 • KOSDAQ
add
Taewoong
Giá đóng cửa hôm trước
23.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.550,00 ₩ - 25.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.190,00 ₩ - 46.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
501,18 T KRW
Số lượng trung bình
178,26 N
Tỷ số P/E
35,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,44 T | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 8,46 T | 33,02% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | -11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -10,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 T | -37,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,71 T | -33,68% |
Tổng tài sản | 840,29 T | 13,62% |
Tổng nợ | 230,15 T | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | -11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | -107,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,90 T | 1,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 766,00 Tr | -83,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,68 T | -229,72% |
Dòng tiền tự do | -27,57 T | -448,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1981
Trang web
Nhân viên
458