Trang chủ044480 • KOSDAQ
add
Billions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
313,00 ₩ - 345,00 ₩
Phạm vi một năm
234,74 ₩ - 714,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,02 T KRW
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
788,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -23,62% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | 52,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,80 | 52,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,64 Tr | 278,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,92 T | 90,65% |
Tổng tài sản | 54,16 T | 17,62% |
Tổng nợ | 22,23 T | -13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | 52,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 972,76 Tr | -37,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,54 Tr | 115,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,52 T | 10.636,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,58 T | 851,13% |
Dòng tiền tự do | 639,48 Tr | 310,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
89