Trang chủ044480 • KOSDAQ
add
Billions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
471,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
460,00 ₩ - 478,00 ₩
Phạm vi một năm
415,00 ₩ - 1.024,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,99 T KRW
Số lượng trung bình
224,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | -54,76% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -28,77% |
Thu nhập ròng | -1,55 T | -95,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,40 | -332,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -259,11 Tr | -161,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | -90,96% |
Tổng tài sản | 43,00 T | -77,18% |
Tổng nợ | 23,58 T | -76,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 T | -95,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 T | -56,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,11 Tr | 20,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,28 Tr | 93,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 T | 46,14% |
Dòng tiền tự do | -2,65 T | 48,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
89