Trang chủ044450 • KRX
add
KSS Line Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.580,00 ₩ - 9.790,00 ₩
Phạm vi một năm
8.040,00 ₩ - 10.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,47 T KRW
Số lượng trung bình
47,80 N
Tỷ số P/E
4,01
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,70 T | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | -6,20% |
Thu nhập ròng | 17,37 T | 489,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 459,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,24 T | 6,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,06 T | -5,72% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | 5,06% |
Tổng nợ | 1,30 NT | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,37 T | 489,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,35 T | 132,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,53 T | -168,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,73 T | 125,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,14 T | -121,41% |
Dòng tiền tự do | -27,74 T | -158,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
512