Trang chủ044340 • KOSDAQ
add
Winix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.660,00 ₩ - 5.830,00 ₩
Phạm vi một năm
4.450,00 ₩ - 8.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,70 T KRW
Số lượng trung bình
28,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,45 T | 15,95% |
Chi phí hoạt động | 30,02 T | 51,00% |
Thu nhập ròng | -3,40 T | -477,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | -425,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -62,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,58 T | 149,15% |
Tổng tài sản | 408,05 T | 6,51% |
Tổng nợ | 204,39 T | 19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 T | -477,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,71 T | -53.990,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,31 T | -315,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,05 T | 4.050,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,37 T | -641,68% |
Dòng tiền tự do | -52,68 T | -257,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
288