Trang chủ044340 • KOSDAQ
add
Winix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.510,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Phạm vi một năm
4.450,00 ₩ - 9.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,04 T KRW
Số lượng trung bình
32,91 N
Tỷ số P/E
39,63
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,10 T | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 25,28 T | 42,07% |
Thu nhập ròng | 48,65 T | 2.982,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,25 | 3.028,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 T | -137,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,85 T | 264,13% |
Tổng tài sản | 398,34 T | 9,07% |
Tổng nợ | 185,09 T | 18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,65 T | 2.982,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 T | 119,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,46 T | 508,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,42 T | -374,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,88 T | 330.980,16% |
Dòng tiền tự do | 19,71 T | 197,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
316