Trang chủ044340 • KOSDAQ
add
Winix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.760,00 ₩ - 5.830,00 ₩
Phạm vi một năm
4.450,00 ₩ - 8.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,49 T KRW
Số lượng trung bình
18,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,95 T | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 37,49 T | 84,10% |
Thu nhập ròng | -23,27 T | -3.283,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,31 | -3.186,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,06 T | -315,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,37 T | 77,72% |
Tổng tài sản | 419,27 T | 7,12% |
Tổng nợ | 235,37 T | 30,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,27 T | -3.283,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,65 T | -219,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 T | 56,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | -92,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,89 T | -559,03% |
Dòng tiền tự do | -12,71 T | 64,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
316