Trang chủ0442 • HKG
add
Domaine Power Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
512,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,65 Tr | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -148,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,06 | -158,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,57 Tr | -4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,17 Tr | 17,50% |
Tổng tài sản | 76,58 Tr | -12,70% |
Tổng nợ | 10,10 Tr | 36,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -148,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
12