Trang chủ044180 • KOSDAQ
add
KD Corp
Giá đóng cửa hôm trước
837,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ₩ - 898,00 ₩
Phạm vi một năm
382,00 ₩ - 1.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,59 T KRW
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | -79,21% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | -18,83% |
Thu nhập ròng | -2,10 T | -120,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,84 | -197,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 T | -260,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,94 T | -27,28% |
Tổng tài sản | 310,01 T | -12,54% |
Tổng nợ | 275,12 T | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 T | -120,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 T | -91,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 T | -25,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 105,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 T | -4.808,90% |
Dòng tiền tự do | 5,03 T | 148,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
73