Trang chủ0439 • HKG
add
Kuangchi Science Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
794,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
589,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,83 Tr | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 8,60 Tr | -23,85% |
Thu nhập ròng | 910,50 N | 134,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 133,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | 47,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,52 Tr | -39,54% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 60,83% |
Tổng nợ | 454,60 Tr | 67,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 910,50 N | 134,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,90 Tr | 8,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,00 N | 100,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,89 Tr | 257,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,75 Tr | 44,47% |
Dòng tiền tự do | -5,40 Tr | 20,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
131