Trang chủ0438 • HKG
add
IRICO Group New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 $
Mức chênh lệch một ngày
2,52 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 4,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
446,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
96,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,37 Tr | -25,52% |
Chi phí hoạt động | 53,24 Tr | 97,07% |
Thu nhập ròng | -147,85 Tr | -7.152,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,47 | -9.371,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,93 Tr | -162,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,78 Tr | -13,79% |
Tổng tài sản | 8,89 T | -3,17% |
Tổng nợ | 7,77 T | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,85 Tr | -7.152,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,62 Tr | -2.235,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,09 Tr | 71,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,95 Tr | 253,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,24 Tr | 537,24% |
Dòng tiền tự do | -61,80 Tr | -67,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.375