Trang chủ043710 • KOSDAQ
add
Seouleaguer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
717,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
701,00 ₩ - 738,00 ₩
Phạm vi một năm
488,00 ₩ - 912,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,89 T KRW
Số lượng trung bình
136,14 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 T | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -13,94% |
Thu nhập ròng | -1,50 T | -257,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,71 | -239,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 T | -7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,14 T | 512,85% |
Tổng tài sản | 126,90 T | 229,75% |
Tổng nợ | 46,75 T | 340,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 T | -257,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,55 T | -1.728,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,12 T | -17.240,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,40 T | 31.270,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,73 T | 3.043,67% |
Dòng tiền tự do | -54,04 T | -4.734,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8