Trang chủ043650 • KOSDAQ
add
Kook Soon Dang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.600,00 ₩ - 4.685,00 ₩
Phạm vi một năm
4.055,00 ₩ - 8.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,33 T KRW
Số lượng trung bình
44,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,20 T | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 7,17 T | 11,66% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -81,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | -80,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,54 Tr | -60,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,27 T | 7,06% |
Tổng tài sản | 255,15 T | 1,23% |
Tổng nợ | 20,83 T | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -81,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,19 Tr | -122,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -164,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,42 Tr | -34,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,53 T | -150,83% |
Dòng tiền tự do | -3,57 T | 34,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
255