Trang chủ043610 • KOSDAQ
add
KT Genie Music Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.878,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ₩ - 1.884,00 ₩
Phạm vi một năm
1.738,00 ₩ - 2.555,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,50 T KRW
Số lượng trung bình
111,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,05 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 22,26 T | 4,32% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | 29,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,41 T | 55,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,75 T | -0,16% |
Tổng tài sản | 360,94 T | -5,27% |
Tổng nợ | 123,63 T | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | 29,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | 82,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 T | -953,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,43 Tr | 122,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,89 T | 9,58% |
Dòng tiền tự do | -5,38 T | 57,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
231