Trang chủ043610 • KOSDAQ
add
KT Genie Music Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.085,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Phạm vi một năm
1.738,00 ₩ - 2.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,33 T KRW
Số lượng trung bình
501,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,47 T | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 21,57 T | 5,88% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 169,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 169,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 T | 6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,64 T | -0,94% |
Tổng tài sản | 369,04 T | -8,06% |
Tổng nợ | 135,50 T | -15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 169,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,17 T | -9,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,80 T | -45,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,58 T | -1.571,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,32 T | -56,01% |
Dòng tiền tự do | 10,53 T | 306,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
214