Trang chủ043610 • KOSDAQ
add
KT Genie Music Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.205,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Phạm vi một năm
1.738,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,31 T KRW
Số lượng trung bình
75,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,32 T | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 22,54 T | 12,13% |
Thu nhập ròng | 467,51 Tr | -65,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,07 T | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,40 T | 10,72% |
Tổng tài sản | 363,04 T | -3,41% |
Tổng nợ | 134,41 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,51 Tr | -65,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,44 T | 84,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 T | -81,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,93 Tr | 88,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 T | 85,77% |
Dòng tiền tự do | -7,53 T | 72,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
231