Trang chủ0433 • HKG
add
North Mining Shares Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T HKD
Số lượng trung bình
17,54 Tr
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,88 Tr | 49,00% |
Chi phí hoạt động | 82,22 Tr | 115,18% |
Thu nhập ròng | 35,07 Tr | 219,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 180,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,74 Tr | 1.082,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,81 Tr | 198,49% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -7,79% |
Tổng nợ | 2,04 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -479,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -331,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,07 Tr | 219,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,06 Tr | 32,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,50 N | 89,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,76 Tr | 8,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,78 Tr | 218,50% |
Dòng tiền tự do | 97,69 Tr | 1.286,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
613