Trang chủ043370 • KOSDAQ
add
PHA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.120,00 ₩ - 11.480,00 ₩
Phạm vi một năm
9.050,00 ₩ - 12.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,36 T KRW
Số lượng trung bình
17,46 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,54 T | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 23,58 T | -0,43% |
Thu nhập ròng | 6,37 T | -61,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,46 T | 0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,84 T | 11,62% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | 1,90% |
Tổng nợ | 259,02 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 T | -61,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,72 T | -33,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 T | 187,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,65 T | -18,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,96 T | -69,68% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 110,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
640