Trang chủ043370 • KOSDAQ
add
PHA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.480,00 ₩ - 10.720,00 ₩
Phạm vi một năm
9.050,00 ₩ - 14.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,60 T KRW
Số lượng trung bình
20,17 N
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,95 T | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 22,09 T | -1,45% |
Thu nhập ròng | 15,14 T | -22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -25,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,15 T | 1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,09 T | 21,45% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 8,57% |
Tổng nợ | 283,60 T | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,14 T | -22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,91 T | 400,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,07 T | 38,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 T | 115,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,51 T | 75,32% |
Dòng tiền tự do | 11,03 T | 153,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
642