Trang chủ043360 • KOSDAQ
add
Digital Graphics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 ₩ - 2.305,00 ₩
Phạm vi một năm
1.650,00 ₩ - 2.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,56 T KRW
Số lượng trung bình
21,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,89 T | — |
Chi phí hoạt động | 7,43 T | — |
Thu nhập ròng | 1,60 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 669,06 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 T | — |
Tổng tài sản | 56,47 T | — |
Tổng nợ | 4,60 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -604,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 761,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
78