Trang chủ043340 • KOSDAQ
add
Essen Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
513,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
509,00 ₩ - 517,00 ₩
Phạm vi một năm
450,00 ₩ - 743,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,12 T KRW
Số lượng trung bình
279,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,90 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -2,40% |
Thu nhập ròng | 360,28 Tr | 132,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 130,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 268,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | -57,43% |
Tổng tài sản | 73,32 T | -7,57% |
Tổng nợ | 47,44 T | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,28 Tr | 132,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -689,86 Tr | -138,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,77 Tr | 60,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | -4,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | -1.231,65% |
Dòng tiền tự do | -1,31 T | -160,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
163