Trang chủ043340 • KOSDAQ
add
Essen Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
408,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
405,00 ₩ - 410,00 ₩
Phạm vi một năm
388,00 ₩ - 724,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,66 T KRW
Số lượng trung bình
76,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,14 T | 18,32% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -13,42% |
Thu nhập ròng | -373,72 Tr | 44,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | 52,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,70 Tr | 122,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -47,64% |
Tổng tài sản | 67,96 T | -8,08% |
Tổng nợ | 42,64 T | -11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,72 Tr | 44,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,01 Tr | 119,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,28 Tr | -104,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | -24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -999,64 Tr | 39,26% |
Dòng tiền tự do | 428,68 Tr | 154,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
152