Trang chủ043200 • KOSDAQ
add
Paru Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
887,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
872,00 ₩ - 903,00 ₩
Phạm vi một năm
486,00 ₩ - 1.947,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,83 T KRW
Số lượng trung bình
344,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,90 T | -26,25% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -26,32% |
Thu nhập ròng | -432,59 Tr | 49,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,48 | 30,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,05 Tr | 85,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 21,10% |
Tổng tài sản | 58,09 T | -3,48% |
Tổng nợ | 33,70 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,59 Tr | 49,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,45 Tr | 66,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,60 Tr | -92,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 947,05 Tr | 217,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,29 Tr | 123,67% |
Dòng tiền tự do | -474,17 Tr | -7,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
43