Trang chủ043200 • KOSDAQ
add
Paru Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
567,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
565,00 ₩ - 588,00 ₩
Phạm vi một năm
486,00 ₩ - 717,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,87 T KRW
Số lượng trung bình
132,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 T | 60,19% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 79,52% |
Thu nhập ròng | -848,51 Tr | 31,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,93 | 57,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,97 Tr | 47,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -64,72% |
Tổng tài sản | 60,19 T | -5,53% |
Tổng nợ | 31,75 T | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -848,51 Tr | 31,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -689,96 Tr | 48,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,42 Tr | 62,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -804,12 Tr | -116,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 T | -154,27% |
Dòng tiền tự do | -440,06 Tr | -9,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
48