Trang chủ043150 • KOSDAQ
add
Value Added Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.500,00 ₩ - 21.250,00 ₩
Phạm vi một năm
18.500,00 ₩ - 27.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
313,42 T KRW
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
6,17
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,32 T | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 40,43 T | 12,39% |
Thu nhập ròng | 12,31 T | -26,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | -31,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,41 T | -2,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,54 T | 30,48% |
Tổng tài sản | 666,63 T | 9,57% |
Tổng nợ | 180,35 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,31 T | -26,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 T | 61,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,30 T | 2,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -981,81 Tr | 37,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 T | 265,77% |
Dòng tiền tự do | 3,70 T | 153,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
291