Trang chủ043150 • KOSDAQ
add
Value Added Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.990,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Phạm vi một năm
18.500,00 ₩ - 24.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
300,06 T KRW
Số lượng trung bình
43,10 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,11 T | 14,70% |
Chi phí hoạt động | 39,25 T | 12,60% |
Thu nhập ròng | 13,89 T | 95,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | 70,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,65 T | 3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,20 T | 32,12% |
Tổng tài sản | 658,61 T | 6,25% |
Tổng nợ | 170,42 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,89 T | 95,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,70 T | 3,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 T | 136,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,53 T | -178,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,44 T | 282,63% |
Dòng tiền tự do | 2,93 T | 146,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
291