Trang chủ043100 • KOSDAQ
add
Alpha AI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.835,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.818,00 ₩ - 1.880,00 ₩
Phạm vi một năm
1.160,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,10 T KRW
Số lượng trung bình
658,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -22,09% |
Thu nhập ròng | -2,16 T | -13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,04 | -14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -977,98 Tr | 27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | -63,25% |
Tổng tài sản | 62,59 T | 10,77% |
Tổng nợ | 29,77 T | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 T | -13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,87 T | -344,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 T | 28,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 T | 1.179,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 T | 8,64% |
Dòng tiền tự do | -8,18 T | -1.476,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
95