Trang chủ043100 • KOSDAQ
add
Alphanox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.825,00 ₩ - 3.985,00 ₩
Phạm vi một năm
212,07 ₩ - 4.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,20 T KRW
Số lượng trung bình
896,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 T | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | -27,39% |
Thu nhập ròng | -634,76 Tr | -1.023,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,50 | -1.058,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,29 Tr | 66,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,26 T | 7,61% |
Tổng tài sản | 56,42 T | -3,20% |
Tổng nợ | 26,78 T | -30,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -634,76 Tr | -1.023,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 T | -17,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 710,72 Tr | -70,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,55 T | -223,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,66 T | -225,58% |
Dòng tiền tự do | -2,81 T | -37,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
102