Trang chủ042940 • KOSDAQ
add
Sangji Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,69 T KRW
Số lượng trung bình
85,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,31 T | 173,71% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | -14,41% |
Thu nhập ròng | -4,86 T | -44,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,52 | 47,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 T | 36,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -147,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | -7,67% |
Tổng tài sản | 197,54 T | -5,83% |
Tổng nợ | 91,73 T | -17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 T | -44,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,67 T | 36,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 T | 88,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,78 T | -145,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,75 T | -169,45% |
Dòng tiền tự do | -5,87 T | 84,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
48