Trang chủ042940 • KOSDAQ
add
Sangji Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.570,00 ₩ - 9.080,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,52 T KRW
Số lượng trung bình
194,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -57,69% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | -52,80% |
Thu nhập ròng | -600,63 Tr | 91,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,58 | 79,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 T | 55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,01 T | 107,53% |
Tổng tài sản | 214,35 T | 17,03% |
Tổng nợ | 103,69 T | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,63 Tr | 91,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 T | 80,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 886,75 Tr | 112,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,71 T | 105,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,27 T | 228,93% |
Dòng tiền tự do | -2,43 T | 78,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
47