Trang chủ042940 • KOSDAQ
add
Sangji Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.780,00 ₩ - 15.100,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,80 T KRW
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -78,71% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -66,94% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | 73,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,69 | -26,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -671,23 Tr | 86,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | -84,37% |
Tổng tài sản | 191,78 T | 5,00% |
Tổng nợ | 105,66 T | 42,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | 73,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,93 T | -116,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,02 T | 184,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,29 T | 84,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 T | 67,01% |
Dòng tiền tự do | 3,33 T | -88,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
48