Trang chủ0428 • HKG
add
Cocoon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
205,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 N | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 125,84% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 116,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 N | 117,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,78 Tr | -19,62% |
Tổng tài sản | 156,09 Tr | -19,38% |
Tổng nợ | 16,87 Tr | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 116,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 76,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | -58,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,50 N | 101,15% |
Dòng tiền tự do | -595,06 N | 12,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5