Trang chủ042600 • KOSDAQ
add
Seronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.090,00 ₩ - 14.600,00 ₩
Phạm vi một năm
6.540,00 ₩ - 18.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,28 T KRW
Số lượng trung bình
132,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,04 T | -26,53% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | -0,12% |
Thu nhập ròng | -12,76 T | -23,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,88 | -68,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | -63,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,86 T | 186,21% |
Tổng tài sản | 190,91 T | -31,20% |
Tổng nợ | 118,34 T | -15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,76 T | -23,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 T | 49,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,98 T | -15.692,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 T | 708,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,29 T | -58,03% |
Dòng tiền tự do | -3,21 T | -10,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.088