Trang chủ0425 • HKG
add
Minth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,84 $
Mức chênh lệch một ngày
29,84 $ - 31,54 $
Phạm vi một năm
12,80 $ - 37,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,78 T HKD
Số lượng trung bình
10,26 Tr
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 2,93% |
Thu nhập ròng | 638,28 Tr | 19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 7,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | -32,94% |
Tổng tài sản | 40,64 T | 5,34% |
Tổng nợ | 17,91 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 638,28 Tr | 19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | 29,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,48 Tr | -618,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -574,66 Tr | -162,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,96 Tr | -27,36% |
Dòng tiền tự do | 327,79 Tr | 246,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
26.357