Trang chủ042520 • KOSDAQ
add
HANS BIOMED CORP
Giá đóng cửa hôm trước
20.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.730,00 ₩ - 23.950,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 23.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
323,96 T KRW
Số lượng trung bình
720,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,03 T | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 14,00 T | 13,35% |
Thu nhập ròng | -3,25 T | -3.570,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,76 | -3.380,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 T | 27,29% |
Tổng tài sản | 129,84 T | 3,91% |
Tổng nợ | 67,61 T | 33,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 T | -3.570,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -923,88 Tr | -680,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -87,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 604,32 Tr | -21,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -511,35% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | 180,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
277