Trang chủ042510 • KOSDAQ
add
RaonSecure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.650,00 ₩ - 9.850,00 ₩
Phạm vi một năm
1.923,00 ₩ - 12.975,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,13 T KRW
Số lượng trung bình
29,92 N
Tỷ số P/E
26,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,89 T | -3,94% |
Chi phí hoạt động | 7,83 T | 5,95% |
Thu nhập ròng | -2,84 T | -2,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,10 | -6,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -53,00 | 79,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 T | -13,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,32 T | 43,91% |
Tổng tài sản | 67,96 T | -1,36% |
Tổng nợ | 20,31 T | -20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 T | -2,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 967,05 Tr | 137,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 T | -350,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,32 Tr | -81,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 T | -295,04% |
Dòng tiền tự do | 2,76 T | 354,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
108