Trang chủ042500 • KOSDAQ
add
RingNet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ₩ - 4.055,00 ₩
Phạm vi một năm
3.320,83 ₩ - 4.533,33 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,83 T KRW
Số lượng trung bình
85,99 N
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,67 T | 37,53% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 28,25% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | 5,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | -23,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,07 T | 18,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,07 T | 0,93% |
Tổng tài sản | 155,10 T | 15,11% |
Tổng nợ | 42,63 T | 41,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | 5,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 T | 132,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -112,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 751,00 Tr | 142,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 T | 154,40% |
Dòng tiền tự do | 2,64 T | 116,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
250