Trang chủ042420 • KOSDAQ
add
Neowiz Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.150,00 ₩ - 27.900,00 ₩
Phạm vi một năm
15.700,00 ₩ - 34.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,14 T KRW
Số lượng trung bình
13,07 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,19 T | 38,27% |
Chi phí hoạt động | 102,28 T | 14,65% |
Thu nhập ròng | 14,54 T | 374,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | 298,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,40 T | 226,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,75 T | 3,53% |
Tổng tài sản | 879,92 T | 3,30% |
Tổng nợ | 150,12 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,54 T | 374,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,80 T | 171,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,38 T | -62,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -619,63 Tr | 95,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,80 Tr | 97,92% |
Dòng tiền tự do | 44,38 T | 424,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Nhân viên
7