Trang chủ042370 • KOSDAQ
add
Vitzro Tech
Giá đóng cửa hôm trước
8.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.050,00 ₩ - 8.410,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 10.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,29 T KRW
Số lượng trung bình
315,20 N
Tỷ số P/E
33,21
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,45 T | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 10,88 T | -4,36% |
Thu nhập ròng | 5,20 T | 57,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,40 T | 22,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,16 T | 42,68% |
Tổng tài sản | 610,06 T | 10,33% |
Tổng nợ | 169,08 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 T | 57,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,74 T | 745,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,23 T | 200,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 T | -25,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,93 T | 605,56% |
Dòng tiền tự do | 24,05 T | 2.414,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
984