Trang chủ042370 • KOSDAQ
add
Vitzro Tech
Giá đóng cửa hôm trước
8.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.490,00 ₩ - 8.670,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 10.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
225,58 T KRW
Số lượng trung bình
223,24 N
Tỷ số P/E
47,88
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,50 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 11,16 T | -17,83% |
Thu nhập ròng | -2,93 T | -642,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | -618,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,15 T | -18,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,57 T | 22,91% |
Tổng tài sản | 563,71 T | 3,38% |
Tổng nợ | 137,44 T | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 T | -642,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 T | -58,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 T | 62,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | -195,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 T | -22,09% |
Dòng tiền tự do | -22,62 T | -1.997,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
984