Trang chủ042370 • KOSDAQ
add
Vitzro Tech
Giá đóng cửa hôm trước
7.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.790,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 9.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,98 T KRW
Số lượng trung bình
93,41 N
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,72 T | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 11,39 T | 2,36% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | -6,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,87 T | 17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,48 T | 43,66% |
Tổng tài sản | 597,61 T | 12,15% |
Tổng nợ | 177,10 T | 6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | -6,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,58 T | 19,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 T | -37,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,60 Tr | -135,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,14 Tr | -113,59% |
Dòng tiền tự do | 11,05 T | 158,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
984