Trang chủ042110 • KOSDAQ
add
SCD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.413,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.406,00 ₩ - 1.430,00 ₩
Phạm vi một năm
1.210,00 ₩ - 1.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,87 T KRW
Số lượng trung bình
112,00 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,21 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | -0,24% |
Thu nhập ròng | 4,12 T | 240,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 211,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | 100,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,76 T | 0,51% |
Tổng tài sản | 166,44 T | -6,58% |
Tổng nợ | 36,93 T | -34,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 T | 240,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 T | -143,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,32 T | 550,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,94 Tr | 17,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 T | -23,11% |
Dòng tiền tự do | 3,03 T | -44,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
194