Trang chủ0420 • HKG
add
Fountain Set Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
722,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
463,93 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 968,51 Tr | -12,72% |
Chi phí hoạt động | 97,16 Tr | -15,27% |
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 409,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 451,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,26 Tr | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 25,41% |
Tổng tài sản | 4,59 T | -2,43% |
Tổng nợ | 1,15 T | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 409,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,50 N | 98,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,70 Tr | 349,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,57 Tr | 34,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,97 Tr | 83,39% |
Dòng tiền tự do | 26,90 Tr | 33,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
5.600