Trang chủ042040 • KOSDAQ
add
KPM Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
233,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
231,00 ₩ - 236,00 ₩
Phạm vi một năm
212,00 ₩ - 393,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,27 T KRW
Số lượng trung bình
279,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,49 T | 177,78% |
Chi phí hoạt động | 15,10 T | 597,47% |
Thu nhập ròng | 8,64 T | 288,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,16 | 167,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 T | -213,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | -72,73% |
Tổng tài sản | 177,90 T | 25,78% |
Tổng nợ | 95,14 T | 144,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,64 T | 288,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 T | -210,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,20 T | 330,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -783,95 Tr | -104,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 728,65 Tr | -94,64% |
Dòng tiền tự do | -27,54 T | -4.883,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
65