Trang chủ041930 • KOSDAQ
add
Dong-A Hwa Sung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.800,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Phạm vi một năm
4.655,00 ₩ - 8.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,11 T KRW
Số lượng trung bình
30,84 N
Tỷ số P/E
4,52
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,02 T | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 8,81 T | 14,40% |
Thu nhập ròng | 9,47 T | 86,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 68,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,65 T | -5,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,49 T | -17,15% |
Tổng tài sản | 326,43 T | 5,69% |
Tổng nợ | 152,45 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,47 T | 86,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 T | -4.577,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 T | -520,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,63 T | 145,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,26 T | -17,29% |
Dòng tiền tự do | -5,45 T | 8,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
289