Trang chủ041930 • KOSDAQ
add
Dong-A Hwa Sung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.590,00 ₩ - 6.700,00 ₩
Phạm vi một năm
4.655,00 ₩ - 8.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,54 T KRW
Số lượng trung bình
291,53 N
Tỷ số P/E
3,90
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,75 T | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 7,96 T | -2,90% |
Thu nhập ròng | 8,59 T | 2.480,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | 2.382,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,57 T | -6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,14 T | 14,50% |
Tổng tài sản | 317,10 T | 5,08% |
Tổng nợ | 133,83 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,59 T | 2.480,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 T | 27,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 T | 328,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 T | -502,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 T | -9,02% |
Dòng tiền tự do | 3,47 T | -26,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
289