Trang chủ041920 • KOSDAQ
add
Mediana Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.130,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 7.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,94 T KRW
Số lượng trung bình
97,42 N
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 2,61% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -45,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | -46,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,84 T | 20,81% |
Tổng tài sản | 143,94 T | 7,03% |
Tổng nợ | 14,10 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -45,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 T | -11,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 T | 88,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,97 Tr | -100,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | 96,12% |
Dòng tiền tự do | 3,29 T | -15,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
156