Trang chủ041920 • KOSDAQ
add
Mediana Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.290,00 ₩ - 5.470,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 6.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,50 T KRW
Số lượng trung bình
29,51 N
Tỷ số P/E
33,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,68 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | -430,11 Tr | -128,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | -127,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 16,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,35 T | 21,94% |
Tổng tài sản | 143,05 T | 2,60% |
Tổng nợ | 13,39 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -430,11 Tr | -128,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 831,33 Tr | 129,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 T | -41,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,98 Tr | 70,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 T | 96,51% |
Dòng tiền tự do | 226,64 Tr | 104,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
156