Trang chủ0418 • HKG
add
Founder Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
783,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
418,38 N
Tỷ số P/E
22,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,00 Tr | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 103,17 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | -261,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | -306,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,37 Tr | -64,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,57 Tr | 5,46% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -1,46% |
Tổng nợ | 274,47 Tr | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | -261,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,74 Tr | -30,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,62 Tr | 75,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,03 Tr | -762,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,53 Tr | 51,55% |
Dòng tiền tự do | -9,16 Tr | -101,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.025