Trang chủ041830 • KOSDAQ
add
InBody Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.300,00 ₩ - 31.400,00 ₩
Phạm vi một năm
20.700,00 ₩ - 32.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
414,54 T KRW
Số lượng trung bình
108,68 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,80 T | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 34,62 T | 13,93% |
Thu nhập ròng | 9,64 T | 29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,12 | 10,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,87 T | 2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,50 T | -6,36% |
Tổng tài sản | 318,34 T | 4,86% |
Tổng nợ | 36,31 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 T | 29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,04 T | 12,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 T | -187,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 524,44 Tr | 162,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 998,46 Tr | -94,29% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | -78,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
166