Trang chủ0417 • HKG
add
Tse Sui Luen Jewellery (Internatnl) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
118,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 365,93 Tr | -15,33% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | -20,18% |
Thu nhập ròng | -17,64 Tr | 19,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,82 | 4,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | -69,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,39 Tr | -18,84% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -30,10% |
Tổng nợ | 1,23 T | -27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,64 Tr | 19,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
946