Trang chủ0417 • HKG
add
Tse Sui Luen Jewellery (Internatnl) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
970,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,95 Tr | -35,18% |
Chi phí hoạt động | 184,76 Tr | -35,52% |
Thu nhập ròng | -76,98 Tr | 51,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,16 | 24,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,75 Tr | 70,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,38 Tr | -28,11% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -28,76% |
Tổng nợ | 1,33 T | -26,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,98 Tr | 51,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,93 Tr | 26,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,49 Tr | 1.522,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,72 Tr | -97,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,62 Tr | 148,25% |
Dòng tiền tự do | -16,52 Tr | 77,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.138