Trang chủ041650 • KRX
add
Sangsin Brake
Giá đóng cửa hôm trước
2.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.665,00 ₩ - 2.730,00 ₩
Phạm vi một năm
2.550,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,97 T KRW
Số lượng trung bình
35,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,57 T | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 22,81 T | -2,21% |
Thu nhập ròng | -2,57 T | -3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -77,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,43 T | 8,57% |
Tổng tài sản | 549,74 T | -0,17% |
Tổng nợ | 339,54 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 T | -3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | 45,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | 11,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,96 T | -4.005,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 T | -802,92% |
Dòng tiền tự do | -7,14 T | -476,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 8, 1975
Trang web
Nhân viên
624