Trang chủ041650 • KRX
add
Sangsin Brake
Giá đóng cửa hôm trước
2.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.620,00 ₩ - 3.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,83 T KRW
Số lượng trung bình
32,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,86 T | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 24,34 T | 4,63% |
Thu nhập ròng | -13,26 T | -365,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,28 | -374,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -87,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,96 T | 25,48% |
Tổng tài sản | 542,13 T | -4,46% |
Tổng nợ | 332,28 T | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,26 T | -365,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,37 T | 46,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | 78,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,27 T | 24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,63 T | 213,70% |
Dòng tiền tự do | 34,02 T | 230,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 8, 1975
Trang web
Nhân viên
622