Trang chủ041520 • KOSDAQ
add
ELC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.990,00 ₩ - 8.270,00 ₩
Phạm vi một năm
4.495,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,95 T KRW
Số lượng trung bình
13,76 N
Tỷ số P/E
266,02
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 T | 37,49% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 6,14% |
Thu nhập ròng | 221,17 Tr | 154,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 139,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,58 Tr | 154,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,89 T | 11,80% |
Tổng tài sản | 190,94 T | -1,55% |
Tổng nợ | 15,16 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,17 Tr | 154,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 639,82 Tr | -70,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 861,03 Tr | 187,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,49 Tr | 99,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | 161,37% |
Dòng tiền tự do | 5,48 T | 0,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
75