Trang chủ041520 • KOSDAQ
add
ELC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.560,00 ₩ - 7.810,00 ₩
Phạm vi một năm
4.495,00 ₩ - 10.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,15 T KRW
Số lượng trung bình
18,87 N
Tỷ số P/E
40,72
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,09 T | -33,95% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | -4,47% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | 25,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,25 | -12,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | -265,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,25 T | -1,25% |
Tổng tài sản | 182,96 T | -1,43% |
Tổng nợ | 10,24 T | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | 25,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -195,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,08 T | -1.069,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,61 Tr | 15,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,44 T | -2.433,25% |
Dòng tiền tự do | -4,81 T | -308,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
75