Trang chủ041510 • KOSDAQ
add
SM Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
141.700,00 ₩ - 143.500,00 ₩
Phạm vi một năm
56.900,00 ₩ - 155.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 NT KRW
Số lượng trung bình
223,62 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,91 T | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 66,91 T | 25,31% |
Thu nhập ròng | 29,28 T | 303,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 238,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 N | 306,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,35 T | 68,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,40 T | 13,08% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | 27,80% |
Tổng nợ | 652,93 T | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,28 T | 303,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,54 T | -56,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,80 T | -235,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 T | 94,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,27 T | -142,45% |
Dòng tiền tự do | 4,35 T | -82,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
717