Trang chủ041510 • KOSDAQ
add
SM Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
104.900,00 ₩ - 110.300,00 ₩
Phạm vi một năm
55.100,00 ₩ - 117.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 NT KRW
Số lượng trung bình
196,82 N
Tỷ số P/E
134,39
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,56 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 53,25 T | -24,32% |
Thu nhập ròng | -7,31 T | 82,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | 84,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -314,00 | 82,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,86 T | 78,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,98 T | -4,32% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | -7,91% |
Tổng nợ | 590,03 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,31 T | 82,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,58 T | 220,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,08 T | 205,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,08 Tr | 129,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,72 T | 2.117,50% |
Dòng tiền tự do | 59,73 T | 165,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
705