Trang chủ041510 • KOSDAQ
add
SM Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
105.200,00 ₩ - 107.400,00 ₩
Phạm vi một năm
67.200,00 ₩ - 155.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 NT KRW
Số lượng trung bình
165,90 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,59 T | 32,77% |
Chi phí hoạt động | 71,42 T | 18,83% |
Thu nhập ròng | 39,76 T | 530,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 375,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 N | 529,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,49 T | 130,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,77 T | 39,79% |
Tổng tài sản | 1,96 NT | 37,85% |
Tổng nợ | 666,05 T | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,76 T | 530,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,14 T | 1.909,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,89 T | -15,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,92 T | 5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,58 T | 146,84% |
Dòng tiền tự do | 75,54 T | 430,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
719