Trang chủ041440 • KOSDAQ
add
Hyundai Everdigm Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.620,00 ₩ - 7.710,00 ₩
Phạm vi một năm
7.100,00 ₩ - 12.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,59 T KRW
Số lượng trung bình
62,93 N
Tỷ số P/E
25,70
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,29 T | 20,37% |
Chi phí hoạt động | 10,83 T | 9,83% |
Thu nhập ròng | 307,95 Tr | -83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -86,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 T | 122,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -269,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | -6,99% |
Tổng tài sản | 321,38 T | -9,49% |
Tổng nợ | 135,67 T | -21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,95 Tr | -83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,98 T | 64,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,16 Tr | 92,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,79 T | -27,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -675,00 Tr | 96,50% |
Dòng tiền tự do | -10,46 T | 70,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
595