Trang chủ041440 • KOSDAQ
add
Hyundai Everdigm Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.230,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Phạm vi một năm
6.880,00 ₩ - 12.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,63 T KRW
Số lượng trung bình
215,83 N
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,73 T | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 10,84 T | 11,31% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 176,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | 172,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 475,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | -10,55% |
Tổng tài sản | 315,38 T | -13,01% |
Tổng nợ | 127,88 T | -30,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 176,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 T | 83,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,26 Tr | -6,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 T | -76,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | -24,19% |
Dòng tiền tự do | -6,00 T | 65,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
596