Trang chủ0412 • HKG
add
Shandong Hi-Speed Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,34 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 18,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,95 T HKD
Số lượng trung bình
258,67 Tr
Tỷ số P/E
37,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 198,28 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | 128,42 Tr | 250,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | 270,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,94 Tr | -8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | -24,04% |
Tổng tài sản | 67,53 T | -7,97% |
Tổng nợ | 49,61 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,42 Tr | 250,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,92 Tr | -28,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,53 Tr | 49,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,05 Tr | -95,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,12 Tr | -95,33% |
Dòng tiền tự do | 179,08 Tr | 49,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.899