Trang chủ041190 • KOSDAQ
add
Woori Technology Investment Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.240,00 ₩ - 8.480,00 ₩
Phạm vi một năm
5.460,00 ₩ - 13.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
703,08 T KRW
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
3,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 478,00 Tr | -40,22% |
Chi phí hoạt động | 3,37 T | 23,69% |
Thu nhập ròng | 130,66 T | 89,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,33 N | 217,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,01 T | 32,30% |
Tổng tài sản | 980,76 T | 34,45% |
Tổng nợ | 170,94 T | 29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 58,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,66 T | 89,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,47 T | 404,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,51 T | -187,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,61 Tr | -20,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 T | 701,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
11