Trang chủ041020 • KOSDAQ
add
Polaris Office Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.750,00 ₩ - 5.910,00 ₩
Phạm vi một năm
4.410,00 ₩ - 8.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
289,40 T KRW
Số lượng trung bình
741,85 N
Tỷ số P/E
45,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,40 T | 59,70% |
Chi phí hoạt động | 16,03 T | 60,74% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -41,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -63,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | 40,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,32 T | 35,19% |
Tổng tài sản | 525,65 T | 26,69% |
Tổng nợ | 88,57 T | 15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -41,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,42 T | -22,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,98 T | 160,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 T | 293,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,51 T | 2.779,30% |
Dòng tiền tự do | 8,46 T | 197,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
144