Trang chủ041020 • KOSDAQ
add
Polaris Office Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.810,00 ₩ - 4.870,00 ₩
Phạm vi một năm
4.410,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,17 T KRW
Số lượng trung bình
379,80 N
Tỷ số P/E
44,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,78 T | 11,90% |
Chi phí hoạt động | 16,87 T | 0,75% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 T | 25,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,96 T | 1,02% |
Tổng tài sản | 629,46 T | 16,12% |
Tổng nợ | 132,65 T | 53,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 T | 450,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,66 T | -306,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,27 T | 22.563,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 T | 116,99% |
Dòng tiền tự do | -70,89 T | -528,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
141