Trang chủ041020 • KOSDAQ
add
Polaris Office Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Phạm vi một năm
4.410,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
290,40 T KRW
Số lượng trung bình
278,02 N
Tỷ số P/E
55,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,85 T | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 16,29 T | -8,41% |
Thu nhập ròng | 763,33 Tr | -59,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -61,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,03 T | 4,50% |
Tổng tài sản | 519,05 T | -3,64% |
Tổng nợ | 71,91 T | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,33 Tr | -59,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 T | 476,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 T | -110,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,60 T | -942,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,53 T | -134,96% |
Dòng tiền tự do | -608,24 Tr | 98,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
144